Có 2 kết quả:
骨鯁 gǔ gěng ㄍㄨˇ ㄍㄥˇ • 骨鲠 gǔ gěng ㄍㄨˇ ㄍㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fish bone
(2) bone stuck in the throat
(3) sth one feels obliged to speak out about
(4) candid speaker
(2) bone stuck in the throat
(3) sth one feels obliged to speak out about
(4) candid speaker
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fish bone
(2) bone stuck in the throat
(3) sth one feels obliged to speak out about
(4) candid speaker
(2) bone stuck in the throat
(3) sth one feels obliged to speak out about
(4) candid speaker
Bình luận 0